- der Gauner
- - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {greek} người Hy-lạp, tiếng Hy-lạp, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp - {hawk} diều hâu, chim ưng, kẻ hiếu chiến, diều hâu ), kẻ tham tàn, sự đằng hắng, tiếng đằng hắng, cái bàn xoa - {kite} cái diều, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất, máy bay - {rapscallion} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, kẻ vô dụng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {sharp} kim khâu mũi thật nhọn, phụ âm điếc, nốt thăng, dấu thăng, người lừa đảo, người cờ gian bạc lận, chuyên gia, người thạo, tấm, hạt tấm - {sharper} người cờ bạc gian lận - {shaver} người cạo, thợ cạo, dao cạo, dao bào, người khó mặc cả, người khó chơi, con trai, trẻ mới lớn lên - {stiff} xác chết, người không thể sửa đổi được, người vụng về thô kệch, người lang thang, ma cà bông - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, tay cờ gian bạc lận - {tricker} kẻ xỏ lá, kẻ láu cá, quân cờ bạc bịp, quân bài tây - {trickster} quân lường đảo
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.